Tribe Giá

Tribe Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá TRIBE hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1616
$0.1616
HK$1.2652
0.1507
binance

Binance

$0.1612
$0.1612
HK$1.2621
0.1503
okx

OKX

$0.1615
$0.1615
HK$1.2644
0.1506
bybit

Bybit

$0.1612
$0.1612
HK$1.2621
0.1503
digifinex

DigiFinex

$0.1616
$0.1616
HK$1.2652
0.1507
bitrue

Bitrue

$0.1615
$0.1615
HK$1.2644
0.1506
bingx

BingX

$0.1608
$0.1608
HK$1.2589
0.1500
bitget

Bitget

$0.1609
$0.1609
HK$1.2597
0.1500
deepcoin

Deepcoin

$0.1611
$0.1611
HK$1.2613
0.1502
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1608
$0.1608
HK$1.2589
0.1500
bitmart

BitMart

$0.161
$0.161
HK$1.2605
0.1501
cointiger

CoinTiger

$0.1608
$0.1608
HK$1.2589
0.1500
whitebit

WhiteBIT

$0.1616
$0.1616
HK$1.2652
0.1507
lbank

LBank

$0.1608
$0.1608
HK$1.2589
0.1500
btse

BTSE

$0.1612
$0.1612
HK$1.2621
0.1503
gate-io

Gate.io

$0.1615
$0.1615
HK$1.2644
0.1506
htx

HTX

$0.1612
$0.1612
HK$1.2621
0.1503
xt

XT.COM

$0.1607
$0.1607
HK$1.2582
0.1499
upbit

Upbit

$0.1607
$0.1607
HK$1.2582
0.1499
kucoin

KuCoin

$0.1609
$0.1609
HK$1.2597
0.1500
mexc

MEXC

$0.161
$0.161
HK$1.2605
0.1501
indoex

IndoEx

$0.161
$0.161
HK$1.2605
0.1501
phemex

Phemex

$0.161
$0.161
HK$1.2605
0.1501
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1612
$0.1612
HK$1.2621
0.1503
bitforex

BitForex

$0.1616
$0.1616
HK$1.2652
0.1507
latoken

LATOKEN

$0.1609
$0.1609
HK$1.2597
0.1500
bibox

Bibox

$0.1611
$0.1611
HK$1.2613
0.1502
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1614
$0.1614
HK$1.2636
0.1505
bithumb

Bithumb

$0.1615
$0.1615
HK$1.2644
0.1506
poloniex

Poloniex

$0.1616
$0.1616
HK$1.2652
0.1507
kraken

Kraken

$0.1607
$0.1607
HK$1.2582
0.1499
p2b

P2B

$0.1608
$0.1608
HK$1.2589
0.1500
dydx

dYdX

$0.1614
$0.1614
HK$1.2636
0.1505
citex

CITEX

$0.1612
$0.1612
HK$1.2621
0.1503
bitmex

BitMEX

$0.1608
$0.1608
HK$1.2589
0.1500
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1612
$0.1612
HK$1.2621
0.1503
stormgain

StormGain

$0.161
$0.161
HK$1.2605
0.1501
coinsbit

Coinsbit

$0.161
$0.161
HK$1.2605
0.1501
tidex

Tidex

$0.1609
$0.1609
HK$1.2597
0.1500
bitfinex

Bitfinex

$0.1608
$0.1608
HK$1.2589
0.1500
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1615
$0.1615
HK$1.2644
0.1506

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TRIBE sang USD là 1 TRIBE tương đương với $0.00004048 và mỗi USD có giá trị là 0.1607 Tribe. Vốn hóa thị trường là $225.72m. Trong tuần qua, Tribe đã giảm -62.80%, đạt mức cao nhất là $0.4320 và mức thấp là $0.4144. Trong tháng qua, Tribe đã giảm -66.69%, đạt mức cao nhất là $0.4996 và mức thấp là $0.2567. Trong năm qua, Tribe đã giảm -43.69%, với mức cao nhất là $0.5075 và thấp nhất là $0.2397. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million TRIBE đã được giao dịch trên 73 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.